Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nội tướng


d. 1. Vợ (cũ). 2. Bộ trưởng bộ nội vụ trong nội các Nhật Bản.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.